--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá bống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá bống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá bống
+ noun
Goby
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá bống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá bống"
:
cãi bướng
cá bống
Cao Bằng
cào bằng
cấp bằng
cây bông
chi bằng
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
cá bống
:
Goby
+
gớm mặt
:
Destest, hate (even the sight of)Gớm mặt con người gian tráHow detestable that treachrous person!
+
protagonist
:
vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện)
+
disclaim
:
từ bỏ (quyền lợi...)